Nuôi trồng thủy sản là hoạt động của con người đem con giống (tự nhiên hoặc nhân tạo) thả vào môi trường nuôi (ao nuôi hoặc thiết bị nuôi như lồng, bè...) và đối tượng nuôi được sở hữu trong suốt quá trình nuôi.[1][2]
Nuôi trồng thủy sản là hoạt động của con người đem con giống (tự nhiên hoặc nhân tạo) thả vào môi trường nuôi (ao nuôi hoặc thiết bị nuôi như lồng, bè...) và đối tượng nuôi được sở hữu trong suốt quá trình nuôi.[1][2]
Theo Quyết định 50/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ba đối tượng thủy sản nuôi chủ lực tại Việt Nam hiện nay bao gồm: tôm sú, tôm thẻ chân trắng và cá tra.
Tôm sú là một trong những loài tôm có giá trị kinh tế hàng đầu tại Việt Nam, chủ yếu được nuôi trồng tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Loài tôm này nổi bật với khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường nước lợ và nước mặn, mở ra cơ hội phát triển các vùng nuôi trồng đa dạng và giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu. Với chất lượng thịt thơm ngon và kích thước lớn, tôm sú được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, đặc biệt ở các nước châu Âu và Mỹ. Giá trị xuất khẩu của tôm sú đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Tôm thẻ chân trắng đã trở thành một trong những đối tượng nuôi trồng chủ lực kể từ khi được du nhập vào Việt Nam vào đầu những năm 2000, nhờ vào tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và khả năng chống chịu bệnh tốt. Loài tôm này cho phép nuôi ở mật độ cao, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất. Với thị trường tiêu thụ rộng lớn, đặc biệt tại các nước châu Á và châu Âu, tôm thẻ chân trắng không chỉ tăng cường giá trị xuất khẩu mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam.
Cá tra được xem là một trong những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu protein và omega-3, cá tra rất được ưa chuộng trong chế độ ăn uống toàn cầu. Sản lượng cá tra không ngừng gia tăng, nhờ vào việc áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại và quy mô lớn. Ngoài việc mang lại giá trị kinh tế cao, ngành nuôi cá tra còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động. Giá trị xuất khẩu cá tra hàng năm đạt hàng trăm triệu USD, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản của đất nước.
Có nhiều tiêu chuẩn chứng nhận đã và đang được áp dụng trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam như: SQF, GlobalGAP, ASC, BAP, Naturland, AquaGAP, VietGAP,… Tuy nhiên, các tiêu chuẩn quan trọng được áp dụng phổ biến cho nuôi trồng thuỷ sản, trong đó có các tiêu chuẩn nuôi tôm xuất khẩu hiện nay là ASC, GlobalGAP và BAP.
Đặc điểm chung của các tiêu chuẩn nuôi trồng thuỷ sản này là đều tập trung vào:
Dưới đây là thông tin về các tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản ASC, GlobalGAP và BAP:
ASC (Aquaculture Stewardship Council) – Hội Đồng Quản Lý Nuôi Trồng Thủy Sản, là tổ chức độc lập, phi chính phủ và phi lợi nhuận.
Tiêu chuẩn ASC là một trong những chứng nhận uy tín trên thế giới về quản lý nuôi trồng thủy sản
Tiêu chuẩn nuôi trồng thuỷ sản ASC được thành lập vào năm 2009 bởi WWF (World Wildlife Fund: Quỹ Động vật hoang dã Thế giới) và IDH (Dutch Sustainable Trade Initiative: Sáng kiến thương mại bền vững Hà Lan) với mục đích nhằm quản lý các tiêu chuẩn toàn cầu cho việc nuôi trồng thuỷ sản.
Tiêu chuẩn này chủ yếu tập trung vào các khía cạnh môi trường và xã hội, được xây dựng dựa theo hướng dẫn của tổ chức Liên minh Quốc tế về Công nhận và Dán nhãn Môi trường và Xã hội: ISRAEL.
BAP (Best Aquaculture Practices) – Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt nhất của tổ chức Global Aquaculture Alliance (GAA: Liên minh Thủy sản toàn cầu).
Tiêu chuẩn chứng nhận BAP được thực hiện cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ trại giống, nhà máy thức ăn đến trang trại và nhà máy chế biến thuỷ sản.
Chứng nhận BAP tập trung chủ yếu vào các mảng trách nhiệm với xã hội, môi trường, sức khỏe động vật, an toàn thực phẩm và chương trình truy xuất nguồn gốc tự nguyện đối với các cơ sở thủy sản.
Các doanh nghiệp, trang trại nuôi trồng đạt được chứng nhận tiêu chuẩn nuôi trồng thuỷ sản BAP sẽ được cấp nhãn chứng nhận BAP in trên bao bì sản phẩm, thể hiện sự cam kết của nhà sản xuất với khách hàng trong việc cung cấp thủy sản sạch và được khai thác bền vững.
GlobalGAP là tổ chức tư nhân thiết lập các tiêu chuẩn tự nguyện cho việc chứng nhận quy trình sản xuất sản phẩm nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản) trên toàn cầu.
Tiêu chuẩn GlobalGAP đóng vai trò như một quyển sổ tay hướng dẫn về Thực hành nông nghiệp tốt
Tiền thân của tiêu chuẩn GlobalGAP là EurepGAP, được thành lập vào năm 2000 bởi các hệ thống siêu thị và những nhà cung cấp lớn ở châu Âu. Đến 9/2007, đổi tên thành GlobalGAP với mục đích mở rộng và nâng tầm quốc tế.
Có thể nói, bộ tiêu chuẩn GlobalGAP đóng vai trò như một quyển Sổ tay hướng dẫn về Thực hành Nông nghiệp tốt (GAP) và được thiết kế nhằm cam đoan với người tiêu dùng về: đảm bảo tính an toàn thực phẩm, giảm thiểu sự tác động đến môi trường do các hoạt động nông trại, cung cấp các hướng dẫn về an sinh động vật, đồng thời duy trì nguyên tắc có trách nhiệm đối với sức khỏe và sự an toàn của người lao động.
Trong tình hình kinh tế phát triển và cạnh tranh gay gắt như hiện nay, việc đạt chứng nhận nuôi trồng thủy sản sẽ giúp ích rất nhiều cho nông dân và các doanh nghiệp. Do đó, hãy liên hệ ngay với GOODVN – Văn phòng chứng nhận quốc gia để được hỗ trợ tư vấn, cấp chứng nhận đảm bảo uy tín, hợp pháp nhé!
Manager - Auditor at GOOD VIỆT NAM
Luật sư Nguyễn Đỗ Sơn có kinh nghiệm làm việc và quản lý nhiều công ty ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Với kinh nghiệm triển khai hệ thống, đào tạo và nâng cao năng suất, Luật Sư Nguyễn Đỗ Sơn hiện tại là Giám Đốc Điều Hành, chuyên gia trong lĩnh vực triển khai hệ thống quản lý đào tạo cho doanh nghiệp
Mô hình này đã chứng minh tính hiệu quả kinh tế cao, với cá đối mục giúp làm sạch môi trường ao nuôi, hạn chế ô nhiễm và cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm sú.
Mô hình này không chỉ nâng cao sản lượng mà còn cải thiện chất lượng nước. Cua và sò huyết có khả năng lọc nước, từ đó giúp làm sạch môi trường trong ao nuôi và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.
Cá rô phi có thể được nuôi kết hợp với rong câu trong cùng một ao, tối ưu hóa diện tích mặt nước và giảm chi phí thức ăn. Rong câu còn hỗ trợ làm sạch môi trường ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
Với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản sẽ ngày càng trở nên dễ dàng hơn. Chúng ta có thể kỳ vọng sẽ chứng kiến sự xuất hiện của nhiều loại thủy sản mới, chất lượng cao trên thị trường trong tương lai gần. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thủy sản thế giới.
Nhằm thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản và giới thiệu những công nghệ mới nhất trong lĩnh vực này, Triển lãm Aquaculture Vietnam 2026 sẽ diễn ra trong thời gian tới, hứa hẹn mang đến cho người tham dự những kiến thức quý giá và cơ hội giao lưu, hợp tác.
Đa dạng hóa đối tượng nuôi cho phép các nhà sản xuất tận dụng tối đa tiềm năng của nhiều loài thủy sản khác nhau. Chẳng hạn, việc nuôi kết hợp tôm sú với cá đối mục không chỉ gia tăng sản lượng mà còn tiết kiệm chi phí thức ăn và tối ưu hóa quản lý môi trường trong ao nuôi. Hơn nữa, các loài cá như cá rô phi, cá nâu cùng với nhuyễn thể như hàu và nghêu không chỉ có giá trị kinh tế cao mà còn tạo ra cơ hội xuất khẩu rộng rãi.
Nuôi trồng kết hợp nhiều loài thủy sản trên cùng một khu vực giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh. Mỗi loài có khả năng miễn dịch và phản ứng khác nhau với các loại bệnh, vì vậy, khi một loài bị nhiễm bệnh, các loài khác có thể không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ duy trì sự ổn định mà còn góp phần vào tính bền vững của hệ thống nuôi trồng.
Việc nuôi kết hợp các loài thủy sản góp phần nâng cao chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ví dụ, các loài rong câu và nhuyễn thể như hàu có khả năng lọc nước hiệu quả, góp phần làm sạch môi trường trong ao nuôi. Đồng thời, mô hình nuôi kết hợp này còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tự nhiên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.