Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).
Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).
Xuất nhập cảnh tiếng Anh được biên dịch viên của chúng tôi dịch là Exit and Entry of a country. Bạn có thể yên tâm về kết quả dịch thuật này, vì PNVT là công ty dịch thuật có hơn 11 năm kinh nghiệm trong việc dịch tài liệu để thực hiện các thủ tục hành chính cho người nước ngoài đến Việt Nam và người Việt Nam đi nước ngoài.
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Xuất cảnh là hoạt động một cá nhân rời khỏi một quốc gia nào đó. Xuất cảnh tiếng Anh là Exit of a country. Theo các hiểu thông thường thì Exit of a country có nghĩa là ra khỏi đất nước. Tùy từng trường hợp chúng ta có thể diễn tả bằng những thuật ngữ khác như flying to the US, cũng ngụ ý là flying from Vietnam to the USA vậy, hoặc bạn có thể dùng travelling to the USA hoặc traveling from Vietnam to the US.
Nhập cảnh được hiểu là một cá nhân đến/ vào một quốc gia bất kỳ. Nhập cảnh tiếng Anh là Entry of a country. Và theo cách hiểu phổ thông thì Entry of a country có nghĩa là vào một quốc gia nào đó. Ngoài ra, bạn có thể dùng flying into Vietnam, coming back Vietnam hoặc returning Vietnam.
Như vậy, chúng tôi đã cung cấp kết quả dịch thuật 2 thuật ngữ: xuất nhập cảnh tiếng anh là gì? và xuất cảnh tiếng Anh là gì?. Nếu bạn còn có gì thắc mắc về 2 thuật ngữ này thì có thể liên hệ với công ty PNVT của chúng tôi.